Có 2 kết quả:

奢华 shē huá ㄕㄜ ㄏㄨㄚˊ奢華 shē huá ㄕㄜ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) luxurious
(2) sumptuous
(3) lavish

Từ điển Trung-Anh

(1) luxurious
(2) sumptuous
(3) lavish